Ngày hôm nay, vòng loại LMT 4 tại 17 Liên minh sẽ chính thức bắt đầu.
27/12/2015 chính là ngày mà đồng loại 17 Liên minh Đột Kích trên cả nước bao gồm: Tuyên Quang, Thái Nguyên, Bắc Giang, Hà Nội, Hải Phòng, Huế, Đà Nẵng, Nha Trang, Quy Nhơn, Quảng Ngãi, Phú Yên, Buôn Mê Thuột, Đồng Nai, TP. Hồ Chí Minh, Cần Thơ, Tiền Giang và Cà Mau tổ chức vòng loại Liên minh Tournament mùa 4.
DANH SÁCH ĐIỂM THI ĐẤU VÒNG LOẠI LMT 4 TẠI 17 LIÊN MINH
STT
|
Tỉnh/thành
|
Địa điểm thi đấu
|
1
|
Hà Nội
|
Nhiệt Cyber Game – 501 Vũ Tông Phan
|
2
|
Đà Nẵng
|
GC Rinbin – 131 Trần Cao Vân, Đà Nẵng
|
3
|
TP. Hồ Chí Minh
|
A&B Net – 157 Nguyễn Văn Nghi, P.7, Q. Gò Vấp
|
4
|
Cần Thơ
|
Cherry Net – 389E/14 Nguyễn Văn Cừ nối dài, An Khánh, Ninh Kiều
|
5
|
Hải Phòng
|
JETGAME – 69 Dân Lập
|
6
|
Huế
|
CyberCore – 196 Phạm Văn Đồng
|
7
|
Nha Trang
|
Delta Gaming – 143 Trần Nhật Duật, Nha Trang
|
8
|
Buôn Mê Thuột
|
Sonic – 239 Phan Bội Châu, TP. Buôn Mê Thuột
|
9
|
Đồng Nai
|
Sky II (Gaming House) – R131 Võ Thị Sáu, phường Thống Nhất, Biên Hòa, Đồng Nai
|
10
|
Cà Mau
|
Net S – 146B Nguyễn Tất Thành, K8P8, TP. Cà Mau
|
11
|
Quy Nhơn
|
Centuries Gaming – 200 Phan Bội Châu, Quy Nhơn
|
12
|
Bắc Giang
|
Hải Nam Gaming – số 6 ngõ 75 Trần Đăng Tuyển, P. Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang
|
13
|
Thái Nguyên
|
Internet Điểm Hẹn – tổ 14 thị trấn Chùa Hang, huyện Đồng Hỷ, TP. Thái Nguyên
|
14
|
Tuyên Quang
|
Arena – 175 đường Bình Thuận, TP. Tuyên Quang
|
15
|
Quảng Ngãi
|
NET Bích Ngọc 4 – khu phố Liên Hiệp 1, phường Trương Quang Trọng, TP. Quảng Ngãi
|
16
|
Phú Yên
|
F5 Cyber Game – 539 Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên
|
17
|
Tiền Giang
|
Trung tâm thể thao điện tử VTC – 111 Lê Văn Phẩm, phường 6, TP. Mỹ Tho
|
Sự thành công của Liên minh Tour 4 sẽ là khởi đầu tốt đẹp cho một năm 2016 thành công rực rỡ. BQT Đột Kích xin được chúc các vận động viên có một ngày thi đấu hết mình, hết sức, dù thắng hay thua các bạn cũng đã là những người xuất sắc nhất.
Chúc một mùa Liên minh Tour đại thắng!
CƠ CẤU GIẢI THƯỞNG
STT
|
Hạng mục
|
Số lượng
|
Giải thưởng
|
Vcoin
|
Tiền mặt (VNĐ)
|
1
|
Hạng Bán chuyên C4
|
|
|
|
1.1
|
Nhất
|
1
|
10,000
|
10,000,000
|
1.2
|
Nhì
|
1
|
7,500
|
7,500,000
|
1.3
|
Ba
|
1
|
5,000
|
5,000,000
|
1.4
|
Bốn
|
1
|
2,500
|
2,500,000
|
2
|
Hạng Chuyên nghiệp C4
|
|
|
|
2.1
|
Nhất
|
1
|
25,000
|
25,000,000
|
2.2
|
Nhì
|
1
|
15,000
|
15,000,000
|
2.3
|
Ba
|
1
|
10,000
|
10,000,000
|
2.4
|
Bốn
|
1
|
5,000
|
5,000,000
|
3
|
Giải nữ
|
|
|
|
3.1
|
Nhất
|
1
|
10,000
|
10,000,000
|
3.2
|
Nhì
|
1
|
7,500
|
7,500,000
|
3.3
|
Ba
|
1
|
5,000
|
5,000,000
|
3.4
|
Bốn
|
1
|
3,500
|
3,500,000
|
3.5
|
Năm
|
1
|
2,500
|
2,500,000
|
3.6
|
Sáu
|
1
|
2,000
|
2,000,000
|
3.7
|
Bảy
|
1
|
1,500
|
1,500,000
|
3.8
|
Tám
|
1
|
1,000
|
1,000,000
|
3.9
|
Từ 9 - 17
|
9
|
|
1,000,000
|